--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thất tiết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thất tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất tiết
+ verb
to lose one's words, to failto keep one's word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất tiết"
Những từ có chứa
"thất tiết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
murmur
whispering
excretive
dilemma
whisper
murmuring
welcome
low
mutter
chirp
more...
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
thất tiết
:
to lose one's words, to failto keep one's word